弓形になる
ゆみなりになる きゅうけいになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị cong, được làm cong, trở thành hình cánh cung

Bảng chia động từ của 弓形になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弓形になる/ゆみなりになるる |
Quá khứ (た) | 弓形になった |
Phủ định (未然) | 弓形にならない |
Lịch sự (丁寧) | 弓形になります |
te (て) | 弓形になって |
Khả năng (可能) | 弓形になれる |
Thụ động (受身) | 弓形になられる |
Sai khiến (使役) | 弓形にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弓形になられる |
Điều kiện (条件) | 弓形になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弓形になれ |
Ý chí (意向) | 弓形になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弓形になるな |
弓形になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓形になる
弓形 ゆみなり ゆみがた きゅうけい
hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
(弓形・円弧の)弦 (ゆみがた・えんこの)げん
chuỗi (hình cánh cung / hình vòng cung)
道形に みちなりに
đi theo đường lớn, bỏ qua các nhánh nhỏ
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc