Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi
史に名を留める しになをとどめる しになをとめる
lưu danh trong lịch sử
斜めになる ななめになる
chếch.
になると
khi đến; khi trở thành; hễ đến v.v.
斜めに織る ななめにおる
đánh chéo.
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
嫁になる よめになる
gả