Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
にゃんこ
kitty cat
にゃにゃ にゃんにゃん
こんにゃく
rau câu
はんにゃ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
にゃ
if not... (negative conditional)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.