人間離れ
にんげんばなれ「NHÂN GIAN LI」
☆ Cụm từ
Quá sức người, phi thường, siêu phàm

にんげんばなれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にんげんばなれ
人間離れ
にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm
にんげんばなれ
quá sức người, phi thường, siêu phàm
Các từ liên quan tới にんげんばなれ
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
(human) clone
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
unit element
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc
trước khi có loài người