Các từ liên quan tới にんげんドキュメント
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
tài liệu; tư liệu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
(human) clone
unit element
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc