Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
げにん
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
ドキュメント管理 ドキュメントかんり
hệ thống quản lý tài liệu
ドキュメント型 ドキュメントがた
loại tài liệu
ドキュメント
tài liệu; tư liệu.
クローンにんげん
(human) clone
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện