Các từ liên quan tới にんじん (小説)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
小成に安んじる風 しょうせいにやすんじるふう しょうせいにやすんじるかぜ
xu hướng để là nội dung với những thành công nhỏ
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác, sự truyền cho ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
小じんまり こじんまり こぢんまり
gọn gàng
người nhận
cây độc cần, chất độc cần