Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới に付け
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
何かに付けて なにかにつけて
một cách hoặc (kẻ) khác
帳簿に付ける ちょうぼにつける
để vào trong một (quyển) sách
足を地に付けて あしをちにつけて
trầm tĩnh suy nghĩ hành động cẩn thận
馬鹿に付ける薬は無い ばかにつけるくすりはない
bó tay, hết thuốc chữa
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.