Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何かに付けて
なにかにつけて
một cách hoặc (kẻ) khác
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
他に何か ほかになにか
is there anything else?
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
如何にして いかにして
làm thế nào, theo cách nào
Đăng nhập để xem giải thích