何かに付けて
なにかにつけて
☆ Trạng từ
Một cách hoặc (kẻ) khác

何かに付けて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何かに付けて
何かにつけて なにかにつけて
Hễ có chuyện gì
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
何方付かず どっちつかず どなたつかず
không chắc, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
外に何か そとになにか
ở đó là bất kỳ vật gì khác?
他に何か ほかになにか
(có, cần, còn) gì khác nữa không?
cho đến khi, qua, (một khoảng thời gian),
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó