既に
すでに すんでに「KÍ」
☆ Trạng từ
Đã; đã muộn; đã rồi.
既
に
知
っていることを
証明
してくれるものしか
受
け
入
れたがらない
傾向
が
私
たちにはあるのである。
Chúng tôi có xu hướng chỉ hoan nghênh những bằng chứng về những gì chúng tôi đã biết.
既
に
宿題
を
終
えてしまった。
Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.
既
にご
存
じのように。
Như bạn đã biết.

Từ đồng nghĩa của 既に
adverb
Từ trái nghĩa của 既に
すんでに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すんでに
既に
すでに すんでに
đã
すんでに
đã, rồi