温もり
ぬくもり「ÔN」
☆ Danh từ
Sự ấm áp
家族
の〜
Sự ấm áp của gia đình .

Từ đồng nghĩa của 温もり
noun
ぬくもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬくもり
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng
木目塗 もくめぬり
kỹ thuật sơn giả vân gỗ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
塗物 ぬりもの
Tranh sơn mài
塗り物 ぬりもの
sơn mài
dụng cụ cắt
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa