Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねじれた絆
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái
ねじれ秤 ねじればかり
torsion balance