根っから
ねっから「CĂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
Hoàn toàn, trở đi trở lại

Từ đồng nghĩa của 根っから
adverb
ねっから được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねっから
根っから
ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại
ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại
Các từ liên quan tới ねっから
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
một thời gian nào đó; một lúc nào đó.
chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
唐金 からかね
đồng thiếc
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
粗金 あらがね あらかね
quặng, kim loại