Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期便 ていきびん
dịch vụ giao nhận vận chuyển bưu điện bình thường
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
弄便 弄便
ái phân
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
きねんひん
vật kỷ niệm
定期 ていき
định kỳ