Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねんどろいど
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
tiếng trống
ditch mud
どんど焼き どんどやき
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)