伸し上げる
のしあげる のばしあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đẩy mạnh; để làm giàu hơn

Bảng chia động từ của 伸し上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伸し上げる/のしあげるる |
Quá khứ (た) | 伸し上げた |
Phủ định (未然) | 伸し上げない |
Lịch sự (丁寧) | 伸し上げます |
te (て) | 伸し上げて |
Khả năng (可能) | 伸し上げられる |
Thụ động (受身) | 伸し上げられる |
Sai khiến (使役) | 伸し上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伸し上げられる |
Điều kiện (条件) | 伸し上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伸し上げいろ |
Ý chí (意向) | 伸し上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伸し上げるな |
のしあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のしあげる
伸し上げる
のしあげる のばしあげる
đẩy mạnh
のしあげる
thăng chức, thăng cấp, đề bạt
Các từ liên quan tới のしあげる
tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture, bị mất, bị thiệt, để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá
kangaroo court
sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế, nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế
hang up
乗り上げる のりあげる
leo lên, đè lên, chèn vào (tàu hay thuyền); đi lên trên các vật chướng ngại trên đường đi
kick up
仕上げる しあげる
đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành
call in geisha