吊るし上げる
つるしあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nói xấu trước mọi người

Bảng chia động từ của 吊るし上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吊るし上げる/つるしあげるる |
Quá khứ (た) | 吊るし上げた |
Phủ định (未然) | 吊るし上げない |
Lịch sự (丁寧) | 吊るし上げます |
te (て) | 吊るし上げて |
Khả năng (可能) | 吊るし上げられる |
Thụ động (受身) | 吊るし上げられる |
Sai khiến (使役) | 吊るし上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吊るし上げられる |
Điều kiện (条件) | 吊るし上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吊るし上げいろ |
Ý chí (意向) | 吊るし上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吊るし上げるな |
つるしあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つるしあげる
吊るし上げる
つるしあげる
nói xấu trước mọi người
吊し上げる
つるしあげる
để treo
つるしあげる
hang up
Các từ liên quan tới つるしあげる
つつある つつある
đang làm, đang dần
kangaroo court
to be doing, to be in the process of doing
あつける あつける
Chia sẻ
吊るし上げ つるしあげ
sân canguru
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
為れつつある されつつある
Đang được tiến hành, được làm.