Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のしいか
頭のおかしい あたまのおかしい
điên cuồng, mất trí, điên khùng
bush pig
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
leon
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
懐かしのメロディ なつかしのメロディ
nostalgic song, golden oldie
気のせいか きのせいか
Do mình nghĩ quá chăng
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.