ぬしのないかさ
☆ Danh từ
Cái ô không có chủ
ぬしのないかさが
道端
に
落
ちていました。
Một cái ô không có chủ rơi bên lề đường.

ぬしのないかさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぬしのないかさ
生さぬ仲 なさぬなか
Không có quan hệ máu mủ
七日 なのか なぬか
7 ngày
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
抜き差しならない ぬきさしならない
không thể tháo rời, không rời khỏi
能無し犬の高吠え のうなしいぬのたかぼえ
Người có ít tài năng nhưng ra vẻ có tài
抜け目のない ぬけめのない
sắc sảo, xảo quyệt, cảnh giác
ナイロン布 ないろんぬの
vải ni lông.
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.