Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はいじぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
xuống dốc, tàn tạ
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội