食い逸れる
くいはぐれる くいっぱぐれる くい はぐれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bỏ lỡ một bữa ăn; vuột mất phương kế sinh nhai
Bảng chia động từ của 食い逸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い逸れる/くいはぐれるる |
Quá khứ (た) | 食い逸れた |
Phủ định (未然) | 食い逸れない |
Lịch sự (丁寧) | 食い逸れます |
te (て) | 食い逸れて |
Khả năng (可能) | 食い逸れられる |
Thụ động (受身) | 食い逸れられる |
Sai khiến (使役) | 食い逸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い逸れられる |
Điều kiện (条件) | 食い逸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い逸れいろ |
Ý chí (意向) | 食い逸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い逸れるな |
食い逸れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い逸れる
食い逸れ くいはぐれ くいはやれ
nhớ một bữa ăn; việc mất ngụ ý làm cách sinh nhai (của) ai đó
食いっ逸れ くいっぱぐれ
mất bữa ăn
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
見逸れる みそれる
không nhận ra
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
逸る はやる はぐる
thiếu kiên nhẫn, sốt ruột, bồn chồn