Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれたて うまれたて
vừa mới sinh
生まれ立て うまれたて
mới sinh (em bé).
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
生まれ落ちる うまれおちる
để (thì) sinh ra