Các từ liên quan tới はちおうじ・おうめ
whooper swan
/'kæktai/, cây xương rồng
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
Mặt dày, không biết xấu hổ
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
cá gai
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.