はっちゃける
☆ Động từ nhóm 2
To make merry and forgot one's troubles, to do as one pleases

Bảng chia động từ của はっちゃける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はっちゃける |
Quá khứ (た) | はっちゃけた |
Phủ định (未然) | はっちゃけない |
Lịch sự (丁寧) | はっちゃけます |
te (て) | はっちゃけて |
Khả năng (可能) | はっちゃけられる |
Thụ động (受身) | はっちゃけられる |
Sai khiến (使役) | はっちゃけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はっちゃけられる |
Điều kiện (条件) | はっちゃければ |
Mệnh lệnh (命令) | はっちゃけいろ |
Ý chí (意向) | はっちゃけよう |
Cấm chỉ(禁止) | はっちゃけるな |
はっちゃける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はっちゃける
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
打っちゃる うっちゃる
từ bỏ
to be frank..., to put things bluntly...
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
Nói thẳng ra, nói rõ ra
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
fixing bayonet