ぶっちゃける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nói thẳng ra; nói toẹt ra
ぶっちゃけると、この
映画
はあまり
面白
くなかった。
Nói thẳng ra thì bộ phim này không hay lắm.

Bảng chia động từ của ぶっちゃける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶっちゃける |
Quá khứ (た) | ぶっちゃけた |
Phủ định (未然) | ぶっちゃけない |
Lịch sự (丁寧) | ぶっちゃけます |
te (て) | ぶっちゃけて |
Khả năng (可能) | ぶっちゃけられる |
Thụ động (受身) | ぶっちゃけられる |
Sai khiến (使役) | ぶっちゃけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶっちゃけられる |
Điều kiện (条件) | ぶっちゃければ |
Mệnh lệnh (命令) | ぶっちゃけいろ |
Ý chí (意向) | ぶっちゃけよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶっちゃけるな |