はづれる
Trẹo.

はづれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はづれる
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
buột
花疲れ はなづかれ
trạng thái mệt mỏi khi đi ngắm hoa anh đào
mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
貼れる はれる
úa.
霽れる はれる
Tan sương (Mây và sương mù biến mất)
腫れる はれる
phồng lên; sưng lên
晴れる はれる
nắng