Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はまだこう
こはだ こはだ
shad (loại cá)
native of Yokohama
thường xuyên (dừng ở mọi nhà ga) Shinkansen tuyến Toukai
肌馬 はだうま
ngựa cái giống (để nhân giống ngựa đua)
何だこれは なんだこれは なんだこりゃ
cái gì thế này
carry out
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây