はんやけ
làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
やんけ
isn't it, right?, you know?
おかやまけん
prefecture in Chuugoku area
けんかばやい
hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
やんか
isn't it, right?, you know?