Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
なはる
to do
はつはる
năm mới, tết
甚だ はなはだ
rất; lắm; quá chừng; cực kỳ
はぎはら
reedy field
はらだち
sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận