張形
Cũng dildoe, dương vật giả
はりがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりがた
張形
はりかた はりがた ちょうがた
cũng dildoe, dương vật giả
はりがた
cũng dildoe, dương vật giả
Các từ liên quan tới はりがた
áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)
khổ (sách, giấy, bìa...)
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung, múa
はりはり ハリハリ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings
霹靂神 はたたがみ はたはたがみ
tiếng sấm sét lớn
tatami needle
lời lừa gạt; lời bịp bợm.
cũng dildoe, dương vật giả