はりがみ
Áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)

はりがみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりがみ
はりがみ
áp phích
張り紙
はりがみ
giấy dán
貼り紙
はりがみ
nhãn hiệu
Các từ liên quan tới はりがみ
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
cũng dildoe, dương vật giả
練り歯磨き ねりはみがき
thuốc đánh răng; kem đánh răng
蝿取り紙 はえとりがみ
giấy dính ruồi
nhím.
tatami needle
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt