貼り出し
はりだし「THIẾP XUẤT」
☆ Danh từ
Áp phích, bảng, thông báo

はりだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりだし
貼り出し
はりだし
áp phích, bảng, thông báo
張出
はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
張り出し
はりだし
phần viết vào lề bảng báo tên thi đấu
張り出す
はりだす
trải khắp
はりだし
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước
Các từ liên quan tới はりだし
バルジ加工(張出し加工) バルジかこー(はりだしかこー)
bulging
片持ち張出し工法 かたもちはりだしこうほう
Balanced cantilever method/ Phương pháp đúc hẫng cân bằng (thi công cầu)
走り出す はしりだす
bắt đầu chạy
áp phích; quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill, poster)
はりはり ハリハリ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ
はり札 はりふだ
áp phích, quảng cáo
打破する だは だはする
đả phá