Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるみ
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
見張る みはる
canh gác; theo dõi
hoàng thái tử
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
はさみで刈る はさみでかる
cắt kéo.