Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はるるみなもに!
花も実も有る はなもみもある
để (thì) tử tế và hữu ích
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
密になる みつになる
khít lại
組になる くみになる
Hợp tác với, hợp lực với
灰になる はいになる
trở thành tro; được hỏa táng