灰になる
はいになる「HÔI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở thành tro; được hỏa táng

Bảng chia động từ của 灰になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 灰になる/はいになるる |
Quá khứ (た) | 灰になった |
Phủ định (未然) | 灰にならない |
Lịch sự (丁寧) | 灰になります |
te (て) | 灰になって |
Khả năng (可能) | 灰になれる |
Thụ động (受身) | 灰になられる |
Sai khiến (使役) | 灰にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 灰になられる |
Điều kiện (条件) | 灰になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 灰になれ |
Ý chí (意向) | 灰になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 灰になるな |
灰になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰になる
灰 はい
tro
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
グルになる ぐるになる
to conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
斜めになる ななめになる
chếch.