組になる
くみになる「TỔ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hợp tác với, hợp lực với

Bảng chia động từ của 組になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組になる/くみになるる |
Quá khứ (た) | 組になった |
Phủ định (未然) | 組にならない |
Lịch sự (丁寧) | 組になります |
te (て) | 組になって |
Khả năng (可能) | 組になれる |
Thụ động (受身) | 組になられる |
Sai khiến (使役) | 組にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組になられる |
Điều kiện (条件) | 組になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組になれ |
Ý chí (意向) | 組になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 組になるな |
組になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組になる
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
グルになる ぐるになる
cấu kết; thông đồng
trở thành; hóa ra
法人組織にする ほうじんそしきにする
Sáp nhập, hợp nhất tổ chức