ばたり
☆ Trạng từ
With a flop

ばたり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばたり
オバタリアン おばたりあん
obatarian, generally obnoxious pushy middle-aged woman
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
場当たり ばあたり
Việc làm điều gì đó mà không có kế hoạch, chỉ có hiệu quả tức thì
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
溜り場 たまりば
việc tụ lại làm lốm đốm; lai vãng
板張り いたばり
lát ván ép; làm bằng gỗ lát sàn
下張り したばり
áo bành tô mặc trong
食べたばかり たべたばかり
mới ăn.