Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ばち指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ばち状指 ばちじょーゆび
ngón tay dùi trống
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ばね指 ばねゆび
trigger finger, flexor tendinitis
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指 ゆび および おゆび
ngón
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ