出っ張る
でっぱる「XUẤT TRƯƠNG」
Lồi ra
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhô ra

Từ đồng nghĩa của 出っ張る
verb
Từ trái nghĩa của 出っ張る
Bảng chia động từ của 出っ張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出っ張る/でっぱるる |
Quá khứ (た) | 出っ張った |
Phủ định (未然) | 出っ張らない |
Lịch sự (丁寧) | 出っ張ります |
te (て) | 出っ張って |
Khả năng (可能) | 出っ張れる |
Thụ động (受身) | 出っ張られる |
Sai khiến (使役) | 出っ張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出っ張られる |
Điều kiện (条件) | 出っ張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出っ張れ |
Ý chí (意向) | 出っ張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出っ張るな |
でっぱる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でっぱる
出っ張る
でっぱる
nhô ra
でっぱる
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng
Các từ liên quan tới でっぱる
出っ歯 でっぱ
răng vẩu; răng hô.
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
出っ端 でっぱな
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, sự bắt đầu
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
引っぱる ひっぱる
hút.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
出歯かめ でっぱかめ
anh chàng tò mò; nhìn tom (sau một người meiji - thời kỳ)