娘盛り
むすめざかり「NƯƠNG THỊNH」
☆ Danh từ
Tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.

娘盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 娘盛り
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘 むすめ
con gái.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
花売り娘 はなうりむすめ
gái bán hoa.
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)