Các từ liên quan tới ひき逃げ (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
ひき逃げ事件 ひきにげじけん
vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.
映画 えいが
điện ảnh