Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃に 綿流し編
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
綿を糸に紡ぐ めんをいとにつむぐ
xe chỉ, xe sợi bông
綿ひも めんひも
dây thừng bông
暮らしに響く くらしにひびく
ảnh hưởng đến cuộc sống
sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, xiềng, bàn đạp, súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)