Các từ liên quan tới ひぐらしのなく頃にのディスコグラフィ
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
その日暮らし そのひぐらし
làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây
年の頃 としのころ
approximate age, age range
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)