火先
ひさき ほさき「HỎA TIÊN」
☆ Danh từ
Ngọn lửa

ひさき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひさき
非数 ひすう
không phải số
秘する ひする
giữ bí mật, che giấu
比する ひする
so sánh
so, đối chiếu, so sánh, tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự so sánh
麻痺する まひする
bị tê
施肥する せひする
bón.
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
拒否する きょひする
bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác