Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
ひゃっくり
hiccup, hiccough
ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
ひっぱたく
tát.
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
打ったくり ぶったくり
robbery
たった一人 たったひとり
chỉ một người