引ったくり
ひったくり
☆ Danh từ
Giật túi xách

ひったくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひったくり
hiccup, hiccough
tát.
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
ひっくり返る ひっくりかえる
bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào
たった一人 たったひとり
chỉ một người
vắng lặng.
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.