Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひっぱく
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
後手必敗 ごてひっぱい
Kẻ đi sau tất bại
引っぱる ひっぱる
hút.
ひっ張る ひっぱる
Kéo về , lôi về
ぱっぱっと
in puffs, in whiffs
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘