一稼ぎ
Một vụ kiếm chác; một số tiền kiếm được

Bảng chia động từ của 一稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一稼ぎする/ひとかせぎする |
Quá khứ (た) | 一稼ぎした |
Phủ định (未然) | 一稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 一稼ぎします |
te (て) | 一稼ぎして |
Khả năng (可能) | 一稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 一稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 一稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 一稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 一稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一稼ぎするな |
ひとかせぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとかせぎ
一稼ぎ
ひとかせぎ いちかせぎ
một vụ kiếm chác
ひとかせぎ
việc, việc làm, công việc
Các từ liên quan tới ひとかせぎ
ひと泳ぎ ひとおよぎ
nhúng, ngâm, dìm (trong nước...)
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
nét, điểm
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội