一方ならぬ
ひとかたならぬ
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Đặc biệt, khác thường
Rất, cực kì

ひとかたならぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとかたならぬ
一方ならぬ
ひとかたならぬ
đặc biệt, khác thường
ひとかたならぬ
lạ thường, khác thường
Các từ liên quan tới ひとかたならぬ
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
帰らぬ人 かえらぬひと
người chết, người đã khuất
cực kỳ, khác thường
時ならぬ ときならぬ
không đúng lúc; trái mùa
外ならぬ そとならぬ
không là (kẻ) khác hơn; không gì nhưng
只ならぬ ただならぬ
đáng sợ; khác thường; nghiêm túc
徒ならぬ ただならぬ
bất thường, quái dị, dị thường
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội