Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひきとり
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひきとりて
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.