Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひとり咲き
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa