Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日向水 ひなたみず ひなたすい
nước nóng lên nhờ sức nóng mặt trời
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
日向ぼこ ひなたぼこ
sự tắm nắng
日向ぼこり ひなたぼこり
日向ぼっこ ひなたぼっこ
tắm nắng trong mặt trời
日向臭い ひなたくさい
cháy nắng
かげひなた
dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng, không thành thật
ひなたぼっこ
basking in the sun