Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なりひびく
đổ
ひなどりの群 ひなどりのむれ
đàn gà con.
りょくひ
phân xanh
ひくひく
(ngửi mùi) khịt khịt ; trạng thái co giật
ひりひり
cay tê tê; cay xè
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
親の光は七光り おやのひかりはななひかり
làm ăn nhờ vào uy tín của cha mẹ
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha